Thuốc Modafinil: Định nghĩa, Tác dụng, Liều dùng và Cảnh báo

Thuốc Modafinil: Định nghĩa, Tác dụng, Liều dùng và Cảnh báo

Chủ nhật,10/09/2023
872 Lượt xem

Thuốc Modafinil, bạn đã từng nghe về nó chưa? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng bạn khám phá sâu hơn về loại thuốc này, bao gồm định nghĩa, vai trò của nó trong điều trị bệnh, cách sử dụng và liều dùng cũng như những tác dụng phụ mà bạn cần biết. Hãy cùng tìm hiểu thêm về thuốc Modafinil trong bài viết này.

Thành phần hoạt chất: Modafinil.

Các tên thương hiệu khác: Modalert, Provigil...

Nội dung bài viết

  1. Modafinil là gì?
  2. Tác dụng của thuốc Modafinil
  3. Trường hợp không nên dùng thuốc Modafinil
  4. Hướng dẫn sử dụng thuốc Modafinil
  5. Tác dụng phụ của Modafinil
  6. Tương tác thuốc khi dùng chung Modafinil
  7. Lưu ý khi dùng thuốc Modafinil
  8. Đối tượng đặc biệt sử dụng Modafinil
  9. Xử trí khi quá liều Modafinil
  10. Xử trí khi quên một liều Modafinil
  11. Cách bảo quản Modafinil
  12. Ưu và nhược điểm của thuốc Modafinil
  13. Thuốc Modafinil giá bao nhiêu?
  14. Thuốc Modafinil mua ở đâu?

Modafinil là gì?

Modafinil là một loại thuốc có tác dụng kích thích trung tâm, ức chế sự tái hấp thu của dopamine và noradrenaline trong hệ thần kinh. Mặc dù cơ chế hoạt động chính của thuốc vẫn chưa rõ ràng, nhưng có giả thuyết cho rằng Modafinil tác động lên các chất này để kiểm soát chu kỳ ngủ và thức giấc trong não. Nhờ đó, nó giúp giảm cảm giác buồn ngủ, đặc biệt là trong trường hợp chứng ngủ rũ và rối loạn giấc ngủ khác nhau.

Tác dụng của thuốc Modafinil

Theo Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), Modafinil là một loại chất kích thích hệ thần kinh trung ương không phải là amphetamine, với khả năng thúc đẩy sự tỉnh táo. Thuốc được sử dụng để điều trị các tình trạng gây buồn ngủ ban ngày quá mức. Các chỉ định được FDA cấp phép bao gồm:

  • Điều trị chứng ngủ rũ: Một tình trạng rối loạn thần kinh ảnh hưởng đến kiểm soát giấc ngủ và sự tỉnh táo với biểu hiện như mệt mỏi ban ngày và khả năng không tỉnh táo khi làm việc.

  • Điều trị rối loạn giấc ngủ do thay đổi ca làm việc.

  • Trong điều trị ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn, Modafinil giúp hỗ trợ hô hấp thở với áp lực dương liên tục (CPAP).

Nhờ tác dụng của nó, Modafinil có thể:

  • Tăng cường khả năng tập trung và nhận thức.
  • Giúp duy trì tình tỉnh táo, tăng hiệu suất làm việc và học tập.
  • Cải thiện trí nhớ và sự sáng tạo.
  • Ổn định cảm xúc, làm cho học tập và làm việc dễ dàng hơn.

Với khả năng cải thiện tất cả những điểm trên, Modafinil trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho những người muốn tăng hiệu suất làm việc và học tập.

Trường hợp không nên dùng thuốc Modafinil

Tuy Modafinil có nhiều ưu điểm, nhưng không phải ai cũng phù hợp để sử dụng nó. Dưới đây là một số trường hợp không nên dùng thuốc Modafinil:

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong thành phần của thuốc Modafinil.
  • Không kiểm soát được tình trạng tăng huyết áp từ trung bình đến nặng.
  • Bệnh nhân bị rối loạn nhịp tim.

Hướng dẫn sử dụng thuốc Modafinil

Cách sử dụng Modafinil:

  • Dùng qua đường uống.
  • Tốt nhất là dùng vào buổi sáng để có hiệu quả tốt nhất.
  • Có thể dùng kèm hoặc không kèm thức ăn.

Liều dùng thuốc Modafinil

Liều dùng thông thường của Modafinil là 200 mg mỗi ngày hoặc 100 mg mỗi lần, hai lần mỗi ngày. Liều tối đa không nên vượt quá 400 mg mỗi ngày. Tuy nhiên, sử dụng liều 400 mg có thể không mang lại hiệu quả lớn hơn so với liều 200 mg.

Cụ thể, liều dùng cho từng trường hợp:

  1. Chứng ngủ rũ hoặc ngưng thở khi ngủ:

    • Người lớn: Bắt đầu với liều 200 mg mỗi lần mỗi ngày hoặc chia thành 100 mg mỗi lần sáng và 100 mg mỗi lần trưa. Có thể tăng liều lên tới 400 mg mỗi ngày nếu cần.
    • Người cao tuổi: Bắt đầu với liều 100 mg mỗi ngày.
  2. Rối loạn giấc ngủ:

    • Người lớn: Liều 200 mg mỗi ngày, dùng trước 1 giờ khi bắt đầu ca làm việc.
    • Người cao tuổi: Bắt đầu với liều 100 mg mỗi ngày.

Tác dụng phụ của Modafinil

Thuốc Modafinil có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Lo lắng, căng thẳng, mất ngủ, nhầm lẫn.
  • Kích động, trầm cảm, triệu chứng loạn thần hoặc tâm trạng hưng phấn, hành vi liên quan đến tự tử, hành vi hung hăng hoặc thù địch.
  • Nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, đau ngực.
  • Mờ mắt.
  • Đau bụng, buồn nôn, khô miệng, tiêu chảy, khó tiêu, táo bón.
  • Đau lưng.
  • Phù mạch.
  • Ảnh hưởng đến chức năng gan.
  • Giảm sự thèm ăn.
  • Nhức đầu, chóng mặt, dị cảm.
  • Ảo giác, ảo tưởng, buồn ngủ.
  • Viêm mũi, viêm họng.
  • Giãn mạch, tăng huyết áp.

Tương tác thuốc khi dùng chung Modafinil

Modafinil có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Carbamazepine, phenobarbital, rifampicin.
  • Ketoconazole, itraconazole.
  • Phenytoin.
  • Warfarin.
  • Diazepam.
  • Propranolol.
  • Omeprazole.
  • Thuốc tránh thai chứa steroid.

Lưu ý khi dùng thuốc Modafinil

Nếu bạn đã từng mắc các tình trạng sau, hãy thận trọng khi sử dụng Modafinil:

  • Trầm cảm.
  • Tâm trạng hưng phấn.
  • Lo lắng lớn.
  • Kích động.
  • Mất ngủ.
  • Lạm dụng rượu hoặc ma túy.

Hãy thảo luận với bác sĩ của bạn trước khi sử dụng thuốc Modafinil nếu bạn có tiền sử bệnh tim mạch, như nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực không ổn định hoặc rối loạn động mạch vành.

Đối tượng đặc biệt sử dụng Modafinil

  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Nếu bạn mang thai hoặc đang cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ của bạn trước khi sử dụng Modafinil để xem liệu lợi ích cho bạn và nguy cơ cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.

  • Người lái xe hoặc sử dụng máy móc: Modafinil có thể gây mất ngủ và chóng mặt. Vì vậy, hãy thận trọng khi sử dụng nó nếu bạn cần sự tập trung cao khi lái xe hoặc làm việc với máy móc.

Xử trí khi quá liều Modafinil

Nếu bạn hoặc ai đó trong gia đình bạn đã dùng quá liều Modafinil, dấn thân vào tình trạng mất ngủ, bồn chồn, hoặc các triệu chứng khác, bạn nên thực hiện các biện pháp sau:

  • Điều trị hỗ trợ.
  • Rửa dạ dày để giảm hấp thu thuốc.
  • Theo dõi trạng thái tâm lý và trạng thái công việc của người bệnh.

Xử trí khi quên một liều Modafinil

Nếu bạn quên một liều Modafinil:

  • Dùng liều ngay sau khi nhớ.
  • Nếu liều đã quên gần kề với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo theo lịch trình thông thường. Đừng bù vào liều đã quên bằng cách dùng gấp đôi liều thuốc.

Cách bảo quản Modafinil

  • Bảo quản thuốc Modafinil xa tầm tay của trẻ em và thú cưng trong nhà.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp và môi trường ẩm ướt.
  • Nhiệt độ bảo quản tốt nhất là dưới 25 °C.
  • Kiểm tra thông tin hạn sử dụng trên bao bì sản phẩm và không dùng nếu thuốc đã hết hạn.

Ưu và nhược điểm của thuốc Modafinil

Thuốc Modafinil có những ưu điểm và nhược điểm riêng:

Ưu điểm:

  • Hiệu quả trong việc kích thích thần kinh và duy trì sự tỉnh táo.
  • Giúp tăng khả năng tập trung, nhận thức.
  • Giúp người dùng tỉnh táo, xử lý và phản xạ nhanh.
  • Cải thiện trí nhớ, tính sáng tạo.
  • Giúp ổn định cảm xúc, học tập và làm việc dễ dàng hơn.
  • Không gây nghiện.

Nhược điểm:

  • Giá thành không rẻ.
  • Có tác dụng phụ.
  • Chưa có nhiều thông tin về mức độ an toàn và hiệu quả của thuốc.

Thuốc Modafinil giá bao nhiêu?

Giá của Modafinil có thể thay đổi theo thời gian và nhà cung cấp. Hiện tại, mức giá thông thường cho Modafinil 200mg, hộp 100 viên là khoảng 2.860.000 VNĐ. Thương hiệu phổ biến là Sun Pharma, và sản phẩm thường có xuất xứ từ Ấn Độ. Tuy nhiên, hãy kiểm tra giá cụ thể tại những cửa hàng thuốc tây uy tín.

Thuốc Modafinil mua ở đâu?

Hiện nay, bạn có thể tìm mua thuốc Modafinil tại nhiều tiệm thuốc tây trên toàn quốc. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng và nhận được sự tư vấn từ các bác sĩ hoặc dược sĩ, nên chọn một cửa hàng thuốc tây uy tín.

Trên đây là thông tin chi tiết về thuốc Modafinil và cách sử dụng, tác dụng phụ, tương tác thuốc, lưu ý, và các điều cần biết khác. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến việc sử dụng thuốc này, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế của bạn.

Bình luận facebook
Danh Mục Tin Tức
Những tin tức liên quan